Danh mục sản phẩm

Sản phẩm

(Click vào để xem ảnh lớn)
  • 1.0250G25-A00-0-P / 01TS65280GB / 0060D010BNHC /  0030D010BNHC / 0950R050W/HC / Pi9805DRGVST500 / WG327 / N5DM005 / Lõi Lọc Thủy Lực: Khái niệm & 5 Loại Lõi Lọc Phổ Biến Nhất
  • 1.0250G25-A00-0-P / 01TS65280GB / 0060D010BNHC /  0030D010BNHC / 0950R050W/HC / Pi9805DRGVST500 / WG327 / N5DM005 / Lõi Lọc Thủy Lực: Khái niệm & 5 Loại Lõi Lọc Phổ Biến Nhất
  • 1.0250G25-A00-0-P / 01TS65280GB / 0060D010BNHC /  0030D010BNHC / 0950R050W/HC / Pi9805DRGVST500 / WG327 / N5DM005 / Lõi Lọc Thủy Lực: Khái niệm & 5 Loại Lõi Lọc Phổ Biến Nhất

Tên sản phẩm:1.0250G25-A00-0-P / 01TS65280GB / 0060D010BNHC / 0030D010BNHC / 0950R050W/HC / Pi9805DRGVST500 / WG327 / N5DM005 / Lõi Lọc Thủy Lực: Khái niệm & 5 Loại Lõi Lọc Phổ Biến Nhất

Liên hệ Xem: 77 Còn hàng

Mã sản phẩm:

Giá sản phẩm:Liên hệ

Mô tả

Lọc khí 1.0250G25-A00-0-P / 01TS65280GB / 0060D010BNHC /  0030D010BNHC / 0950R050W/HC / Pi9805DRGVST500 / WG327 / N5DM005 / N5DM010 / N5DM020 / 01NL.100.10G.30.E.P / WG464 / WG465 / WG894 / 1.561G100 / 1.1401G25 / 2.32M5-B00-0-M / 21T6031450 / 21T6031410P171279

Bộ lọc nhiên liệu 1.0250G25-A00-0-P / 01TS65280GB / 0060D010BNHC /  0030D010BNHC / 0950R050W/HC / Pi9805DRGVST500 / WG327 / N5DM005 / N5DM010 / N5DM020 / 01NL.100.10G.30.E.P / WG464 / WG465 / WG894 / 1.561G100 / 1.1401G25 / 2.32M5-B00-0-M / 21T6031450 / 21T6031410 / P171279

Lõi lọc bụi 1.0250G25-A00-0-P / 01TS65280GB / 0060D010BNHC /  0030D010BNHC / 0950R050W/HC / Pi9805DRGVST500 / WG327 / N5DM005 / N5DM010 / N5DM020 / 01NL.100.10G.30.E.P / WG464 / WG465 / WG894 / 1.561G100 / 1.1401G25 / 2.32M5-B00-0-M / 21T6031450 / 21T6031410 / P171279

Lọc 1.0250G25-A00-0-P / 01TS65280GB / 0060D010BNHC /  0030D010BNHC / 0950R050W/HC / Pi9805DRGVST500 / WG327 / N5DM005 / N5DM010 / N5DM020 / 01NL.100.10G.30.E.P / WG464 / WG465 / WG894 / 1.561G100 / 1.1401G25 / 2.32M5-B00-0-M / 21T6031450 / 21T6031410 / P171279

Lọc dầu 1.0250G25-A00-0-P / 01TS65280GB / 0060D010BNHC /  0030D010BNHC / 0950R050W/HC / Pi9805DRGVST500 / WG327 / N5DM005 / N5DM010 / N5DM020 / 01NL.100.10G.30.E.P / WG464 / WG465 / WG894 / 1.561G100 / 1.1401G25 / 2.32M5-B00-0-M / 21T6031450 / 21T6031410 / P171279

Lõi lọc thủy lực 1.0250G25-A00-0-P / 01TS65280GB / 0060D010BNHC /  0030D010BNHC / 0950R050W/HC / Pi9805DRGVST500 / WG327 / N5DM005 / N5DM010 / N5DM020 / 01NL.100.10G.30.E.P / WG464 / WG465 / WG894 / 1.561G100 / 1.1401G25 / 2.32M5-B00-0-M / 21T6031450 / 21T6031410 / P171279

Lõi lọc 1.0250G25-A00-0-P / 01TS65280GB / 0060D010BNHC /  0030D010BNHC / 0950R050W/HC / Pi9805DRGVST500 / WG327 / N5DM005 / N5DM010 / N5DM020 / 01NL.100.10G.30.E.P / WG464 / WG465 / WG894 / 1.561G100 / 1.1401G25 / 2.32M5-B00-0-M / 21T6031450 / 21T6031410 / P171279

Lọc thủy lực 1.0250G25-A00-0-P / 01TS65280GB / 0060D010BNHC /  0030D010BNHC / 0950R050W/HC / Pi9805DRGVST500 / WG327 / N5DM005 / N5DM010 / N5DM020 / 01NL.100.10G.30.E.P / WG464 / WG465 / WG894 / 1.561G100 / 1.1401G25 / 2.32M5-B00-0-M / 21T6031450 / 21T6031410 / P171279

Hệ thống thủy lực là "trái tim" của hầu hết các ngành công nghiệp, từ máy ép nhựa, máy công cụ CNC đến thiết bị khai thác mỏ. Tuy nhiên, hơn 80% các sự cố hỏng hóc trong hệ thống này đều xuất phát từ nguyên nhân phổ biến: dầu thủy lực bị nhiễm bẩn.

Để khắc phục vấn đề này,Lọc Thủy Lực đóng vai trò là "thận" của hệ thống, loại bỏ các hạt rắn, cặn bẩn và tạp chất. Việc hiểu rõ khái niệm và các loại lõi lọc phổ biến sẽ giúp doanh nghiệp lựa chọn giải pháp bảo vệ thiết bị tối ưu, kéo dài tuổi thọ máy móc và tiết kiệm chi phí bảo trì.

Bài viết này sẽ đi sâu vào khái niệm cốt lõi và phân tích chi tiết 5 loại lõi lọc thủy lực phổ biến nhất dựa trên vị trí lắp đặt và chức năng.

I. LÕI LỌC THỦY LỰC LÀ GÌ? VAI TRÒ TRONG HỆ THỐNG

1. Khái niệm Lõi Lọc Thủy Lực

Lõi lọc thủy lực (Hydraulic Filter Element) là thành phần cốt lõi nằm bên trong vỏ lọc (Filter Housing/Assembly), có chức năng chính là loại bỏ các chất gây ô nhiễm rắn (như bụi, cặn kim loại, sợi vật liệu, sản phẩm oxy hóa dầu) ra khỏi chất lỏng thủy lực (dầu thủy lực).

Lõi lọc thường được cấu tạo từ các vật liệu có độ xốp cao, được xếp nếp (pleated) để tối đa hóa diện tích lọc, bao gồm:

  • Sợi Thủy Tinh (Microglass): Vật liệu phổ biến nhất, cho hiệu suất lọc cao (Beta Ratio cao) và khả năng giữ cặn lớn.

  • Giấy Cellulose: Phổ biến trong lọc thô hoặc lọc áp suất thấp, chi phí thấp.

  • Lưới Kim Loại (Thép không gỉ - Inox): Dùng cho lọc thô hoặc các ứng dụng yêu cầu khả năng tái sử dụng (có thể vệ sinh).

loi-loc-thuy-luc-P171279

Lõi lọc P171279

loi-loc-thuy-luc-N5DM020

Lõi lọc N5DM020
 

2. Tầm quan trọng của Lọc Thủy Lực

Lõi lọc dầu thủy lực được sử dụng trong hệ thống thủy lực để lọc các hạt rắn và các chất dạng keo trong môi trường làm việc. Nó cũng lọc các tạp chất rắn phát sinh từ quá trình trộn lẫn bên ngoài hoặc hoạt động bên trong của các hệ thống dầu khác nhau. Nó có thể kiểm soát hiệu quả mức độ ô nhiễm của môi trường làm việc và bảo vệ hoạt động bình thường của thiết bị cơ khí.

  • Bảo vệ linh kiện đắt tiền: Giữ sạch dầu giúp bảo vệ các bộ phận có khe hở siêu nhỏ và độ chính xác cao như van servo, van tỷ lệ và bơm piston khỏi bị mài mòn.

  • Kéo dài tuổi thọ dầu: Cặn bẩn là tác nhân xúc tác cho quá trình oxy hóa, khiến dầu nhanh hỏng. Lọc sạch giúp kéo dài thời gian thay dầu.

  • Giảm thiểu sự cố: Giảm thiểu tắc nghẽn, kẹt van và hỏng hóc đột ngột, từ đó giảm chi phí và thời gian dừng máy (Downtime).

II. 5 LOẠI LÕI LỌC THỦY LỰC PHỔ BIẾN NHẤT THEO VỊ TRÍ

Trong một hệ thống thủy lực điển hình, lõi lọc được lắp đặt tại nhiều vị trí chiến lược để bắt giữ tạp chất ngay khi chúng phát sinh hoặc trước khi chúng gây hại. Dưới đây là 5 loại lõi lọc phổ biến nhất được phân loại theo vị trí lắp đặt:

1. Lõi Lọc Hút (Suction Filter Element)

Đặc điểm Mô tả chi tiết
Vị trí Đặt ngay tại đường ống hút, trước đầu vào của Bơm thủy lực (Bơm chính).
Chức năng Bảo vệ Bơm khỏi các hạt bẩn có kích thước lớn, vật thể lạ rơi vào thùng dầu.
Độ tinh lọc Thường là lọc thô (75μm đến 150μm), thường là lưới kim loại (Strainer) để tránh gây sụt áp suất quá mức, làm hỏng bơm.
Lưu ý Nếu lõi lọc quá tinh hoặc bị tắc, sẽ gây ra hiện tượng xâm thực (Cavitation), làm hỏng bơm.

2. Lõi Lọc Áp Suất Cao (High-Pressure Filter Element)

Đặc điểm Mô tả chi tiết
Vị trí Đặt ngay sau Bơm (đường ra) và trước các thiết bị nhạy cảm như Van điều khiển, Van Tỷ Lệ.
Chức năng Cung cấp mức dầu sạch nhất ngay trước khi dầu đi vào các bộ phận quan trọng, nơi yêu cầu độ sạch cao.
Độ tinh lọc Thường là lọc tinh (3μm đến 10μm), sử dụng sợi thủy tinh.
Đặc trưng Lõi lọc phải có khả năng chịu được áp suất cao nhất trong hệ thống (thường 200 bar - 420 bar).

3. Lõi Lọc Hồi (Return Filter Element)

Đặc điểm Mô tả chi tiết
Vị trí Đặt trên đường ống hồi, ngay trước khi dầu chảy về Thùng chứa (Tank).
Chức năng Bắt giữ hầu hết các cặn bẩn sinh ra từ quá trình mài mòn của các cơ cấu chấp hành (Xi lanh, Motor) và giữ lại chúng trước khi dầu trở về thùng chứa, sẵn sàng cho chu kỳ mới.
Độ tinh lọc lọc trung gian/tinh (10μm đến 25μm).
Ưu điểm Dễ dàng bảo trì, lắp đặt phổ biến nhất; thường có van Bypass để dầu vẫn lưu thông khi lõi bị tắc.

4. Lõi Lọc Thở/Lọc Xả Khí (Breather Filter Element)

Đặc điểm Mô tả chi tiết
Vị trí Lắp đặt trên đỉnh thùng dầu (Tank), thay thế cho nắp thông hơi thông thường.
Chức năng Lọc không khí đi vào và ra khỏi thùng dầu khi mức dầu thay đổi (do xi lanh mở rộng hoặc co lại). Lọc thở ngăn chặn bụi bẩn và hơi ẩm từ môi trường đi vào hệ thống.
Độ tinh lọc Thường là 3μm đến 10μm.
Lưu ý Vai trò rất quan trọng, vì 70% tạp chất thường đi vào hệ thống qua lỗ thông hơi. Các loại hiện đại còn có thêm tính năng hút ẩm.

5. Lõi Lọc Ngoài (Off-Line/Kidney Loop Filter Element)

Đặc điểm Mô tả chi tiết
Vị trí Nằm trong một hệ thống lọc riêng biệt, hoạt động độc lập với hệ thống chính.
Chức năng Chạy liên tục (thường 24/7) để duy trì độ sạch dầu trong thùng chứa, ngay cả khi máy chính không hoạt động.
Độ tinh lọc Thường là lọc siêu tinh (1μm đến 3μm) và có thể tích hợp chức năng hút nước.
Ưu điểm Giúp đạt được độ sạch dầu cực cao mà không gây áp lực lên hệ thống chính, kéo dài tuổi thọ của các lõi lọc khác.